Loài này đã được nuôi trong hồ cá công cộng khoảng một thế kỷ nay.
This species has been kept in public aquariums for almost a century.
WikiMatrix
Tiếp theo là những chú cá heo tại Hồ cá Quốc gia.
Next user group are the dolphins at the National Aquarium.
ted2019
Tên tôi là Allison Ginsburg Và tôi sống ở Baltimore, làm việc tại Hồ cá Quốc gia.
Well, my name is Allison Ginsburg, and we’re live in Baltimore at the National Aquarium.
QED
Nếu bạn phá vỡ hồ cá này để mọi việc khả thi, bạn giảm đi sự hài lòng.
If you shatter this fishbowl so that everything is possible, you decrease satisfaction.
QED
Tôi đã ước gì mình là người rơi xuống hồ cá sấu
I wish I was the one who fell into the crocodile pond
OpenSubtitles2018.v3
Con phải khoẻ để còn xem hồ cá.
I need to be better for the aquarium.
OpenSubtitles2018.v3
Các hồ cá nên được trồng cây và có nhiều nơi để ẩn.
The aquarium should be well planted and have many places to hide.
WikiMatrix
Đừng quên… ghi danh họ cùng xem hồ cá ở Dallas.
Remember, sign-ups for the trip to the Dallas Aquarium are this week.
OpenSubtitles2018.v3
Coi chừng hồ cá.
Watch the fish tank.
OpenSubtitles2018.v3
Sau 27 tháng xây dựng, hồ cá mở cửa vào ngày 21 tháng 11 năm 2005, với 60 môi trường sống động vật.
After 27 months of construction, the aquarium opened on November 21, 2005, with 60 animal habitats.
WikiMatrix
Bảo tàng của ông đã thêm hồ cá đầu tiên của Mỹ và mở rộng kho người hình sáp.
His museum added America’s first aquarium and expanded the wax-figure department.
WikiMatrix
In addition, the species is also the subject of numerous studies on fish behaviour.
WikiMatrix
Trong lúc giao chiến, Gregor bắn vào hồ cá, làm vỡ tấm kính và giải phóng con cá mập.
During the fight, Gregor shoots the aquarium and shatters the glass which releases the killer shark.
WikiMatrix
Tuy nhiên, có tin đồn rằng việc thay nước hồ cá bằng nước hơi lạnh hơn sẽ tạo ra mưa giả.
However, it has been rumored that replacing aquarium water with slightly colder water would replicate rain fall.
WikiMatrix
Chúng thường ăn vào ban đêm, nhưng cũng có thể được dạy để ăn vào ban ngày trong các hồ cá.
They usually feed at night, but can be taught to feed in the day in the home aquarium.
WikiMatrix
Nhưng thiếu vắng hình ảnh ẩn dụ hồ cá là một công thức cho đau khổ, và, tôi nghi là, thảm họa.
But the absence of some metaphorical fishbowl is a recipe for misery, and, I suspect, disaster.
QED
Nhưng thiếu vắng hình ảnh ẩn dụ hồ cá là một công thức cho đau khổ, và, tôi nghi là, thảm họa.
But the absence of some metaphorical fishbowl is a recipe for misery and, I suspect, disaster.
ted2019
Hồ Vänern có 2 phân nhóm cá hồi hồ, gọi là cá hồi Vänern.
Vänern has two sub-groups of lake salmon known as Vänern salmon.
WikiMatrix
Vì sự thật của vấn đề là nếu bạn phá vỡ hồ cá này để mọi thứ khả thi, bạn ko có tự do.
Because the truth of the matter is that if you shatter the fishbowl so that everything is possible, you don’t have freedom.
QED
Những tác động này có thể được nhìn thấy trong hồ cá, spa, bể bơi, và các hệ thống xử lý nước thẩm thấu ngược.
These effects can be seen in aquariums, spas, swimming pools, and reverse osmosis water treatment systems.
WikiMatrix
Trong thời kỳ Byzantine các tàn tích của nhà tắm được chuyển đổi thành hồ cá, và sau này thành các cơ sở công nghiệp.
In the Byzantine periods the ruins of the bathhouse were first converted into fish pools, and later into some form of industrial installation.
WikiMatrix
Cá hồi , cá thu , cá trích , cá hồi vùng Ngũ đại hồ , cá mòi , cá cơm , và cá ngừ là những lựa chọn hàng đầu .
Top choices are salmon , mackerel , herring , lake trout , sardines , anchovies , and tuna .
EVBNews