Báo giá cá lóc các loại mới nhất ngày hôm nay
Giá cá lóc (0.5kg/con) – Bảng giá cá lóc đồng, giá cá lóc nuôi, tin thị trường sáng nay. Cập nhật giá các loại cá lóc từ 42500 – 45000..
Cá lóc bao nhiêu 1kg
Cá lóc có giá 45.000 vnđ 1 kg đối với loại 2 con 1kg. Loại 3 con 1 kg có giá 42700 vnđ. Đối với loại cá lóc 1 con 1kg có giá 42.000 vnđ 1kg.
Bảng giá cá lóc đồng vừa cập nhật
Tên mặt hàng Thị trường Giá
Cá lóc (đồng) An Giang 42500
Cá lóc (đồng) Bà Rịa – Vũng Tàu 42500
Cá lóc (đồng) Bắc Giang 42500
Cá lóc (đồng) Bắc Kạn 42500
Cá lóc (đồng) Bạc Liêu 42500
Cá lóc (đồng) Bắc Ninh 42500
Cá lóc (đồng) Bến Tre 42500
Cá lóc (đồng) Bình Định 42500
Cá lóc (đồng) Bình Dương 42500
Cá lóc (đồng) Bình Phước 42500
Cá lóc (đồng) Bình Thuận 42500
Cá lóc (đồng) Cà Mau 42500
Cá lóc (đồng) Cao Bằng 42500
Cá lóc (đồng) Đắk Lắk 42500
Cá lóc (đồng) Đắk Nông 42500
Cá lóc (đồng) Điện Biên 42500
Cá lóc (đồng) Đồng Nai 42500
Cá lóc (đồng) Đồng Tháp 42500
Cá lóc (đồng) Gia Lai 42500
Cá lóc (đồng) Hà Giang 42500
Cá lóc (đồng) Hà Nam 42500
Cá lóc (đồng) Hà Tĩnh 42500
Cá lóc (đồng) Hải Dương 42500
Cá lóc (đồng) Hậu Giang 42500
Cá lóc (đồng) Hòa Bình 42500
Cá lóc (đồng) Hưng Yên 42500
Cá lóc (đồng) Khánh Hòa 42500
Cá lóc (đồng) Kiên Giang 42500
Cá lóc (đồng) Kon Tum 42500
Cá lóc (đồng) Lai Châu 42500
Cá lóc (đồng) Lâm Đồng 42500
Cá lóc (đồng) Lạng Sơn 42500
Cá lóc (đồng) Lào Cai 42500
Cá lóc (đồng) Long An 42500
Cá lóc (đồng) Nam Định 42500
Cá lóc (đồng) Nghệ An 42500
Cá lóc (đồng) Ninh Bình 42500
Cá lóc (đồng) Ninh Thuận 42500
Cá lóc (đồng) Phú Thọ 42500
Cá lóc (đồng) Quảng Bình 42500
Cá lóc (đồng) Quảng Nam 42500
Cá lóc (đồng) Quảng Ngãi 42500
Cá lóc (đồng) Quảng Ninh 42500
Cá lóc (đồng) Quảng Trị 42500
Cá lóc (đồng) Sóc Trăng 42500
Cá lóc (đồng) Sơn La 42500
Cá lóc (đồng) Tây Ninh 42500
Cá lóc (đồng) Thái Bình 42500
Cá lóc (đồng) Thái Nguyên 42500
Cá lóc (đồng) Thanh Hóa 42500
Cá lóc (đồng) Thừa Thiên Huế 42500
Cá lóc (đồng) Tiền Giang 42500
Cá lóc (đồng) Trà Vinh 42500
Cá lóc (đồng) Tuyên Quang 42500
Cá lóc (đồng) Vĩnh Long 42500
Cá lóc (đồng) Vĩnh Phúc 42500
Cá lóc (đồng) Yên Bái 42500
Cá lóc (đồng) Phú Yên 42500
Cá lóc (đồng) Cần Thơ 42500
Cá lóc (đồng) Đà Nẵng 42500
Cá lóc (đồng) Hải Phòng 42500
Cá lóc (đồng) Hà Nội 42500
Cá lóc (đồng) TP HCM 42500
Bảng giá Cá lóc loại (0.5kg/con)
Tên mặt hàng Thị trường Giá
Cá lóc (0.5kg/con) An Giang 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Bà Rịa – Vũng Tàu 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Bắc Giang 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Bắc Kạn 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Bạc Liêu 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Bắc Ninh 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Bến Tre 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Bình Định 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Bình Dương 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Bình Phước 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Bình Thuận 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Cà Mau 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Cao Bằng 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Đắk Lắk 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Đắk Nông 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Điện Biên 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Đồng Nai 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Đồng Tháp 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Gia Lai 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Hà Giang 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Hà Nam 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Hà Tĩnh 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Hải Dương 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Hậu Giang 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Hòa Bình 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Hưng Yên 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Khánh Hòa 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Kiên Giang 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Kon Tum 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Lai Châu 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Lâm Đồng 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Lạng Sơn 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Lào Cai 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Long An 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Nam Định 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Nghệ An 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Ninh Bình 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Ninh Thuận 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Phú Thọ 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Quảng Bình 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Quảng Nam 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Quảng Ngãi 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Quảng Ninh 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Quảng Trị 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Sóc Trăng 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Sơn La 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Tây Ninh 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Thái Bình 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Thái Nguyên 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Thanh Hóa 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Thừa Thiên Huế 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Tiền Giang 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Trà Vinh 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Tuyên Quang 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Vĩnh Long 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Vĩnh Phúc 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Yên Bái 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Phú Yên 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Cần Thơ 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Đà Nẵng 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Hải Phòng 45000
Cá lóc (0.5kg/con) Hà Nội 45000
Cá lóc (0.5kg/con) TP HCM 45000
Bảng giá Cá lóc nuôi
Tên mặt hàng Thị trường Giá
Cá lóc (nuôi) An Giang 28500
Cá lóc (nuôi) Bà Rịa – Vũng Tàu 28500
Cá lóc (nuôi) Bắc Giang 28500
Cá lóc (nuôi) Bắc Kạn 28500
Cá lóc (nuôi) Bạc Liêu 28500
Cá lóc (nuôi) Bắc Ninh 28500
Cá lóc (nuôi) Bến Tre 28500
Cá lóc (nuôi) Bình Định 28500
Cá lóc (nuôi) Bình Dương 28500
Cá lóc (nuôi) Bình Phước 28500
Cá lóc (nuôi) Bình Thuận 28500
Cá lóc (nuôi) Cà Mau 28500
Cá lóc (nuôi) Cao Bằng 28500
Cá lóc (nuôi) Đắk Lắk 28500
Cá lóc (nuôi) Đắk Nông 28500
Cá lóc (nuôi) Điện Biên 28500
Cá lóc (nuôi) Đồng Nai 28500
Cá lóc (nuôi) Đồng Tháp 28500
Cá lóc (nuôi) Gia Lai 28500
Cá lóc (nuôi) Hà Giang 28500
Cá lóc (nuôi) Hà Nam 28500
Cá lóc (nuôi) Hà Tĩnh 28500
Cá lóc (nuôi) Hải Dương 28500
Cá lóc (nuôi) Hậu Giang 28500
Cá lóc (nuôi) Hòa Bình 28500
Cá lóc (nuôi) Hưng Yên 28500
Cá lóc (nuôi) Khánh Hòa 28500
Cá lóc (nuôi) Kiên Giang 28500
Cá lóc (nuôi) Kon Tum 28500
Cá lóc (nuôi) Lai Châu 28500
Cá lóc (nuôi) Lâm Đồng 28500
Cá lóc (nuôi) Lạng Sơn 28500
Cá lóc (nuôi) Lào Cai 28500
Cá lóc (nuôi) Long An 28500
Cá lóc (nuôi) Nam Định 28500
Cá lóc (nuôi) Nghệ An 28500
Cá lóc (nuôi) Ninh Bình 28500
Cá lóc (nuôi) Ninh Thuận 28500
Cá lóc (nuôi) Phú Thọ 28500
Cá lóc (nuôi) Quảng Bình 28500
Cá lóc (nuôi) Quảng Nam 28500
Cá lóc (nuôi) Quảng Ngãi 28500
Cá lóc (nuôi) Quảng Ninh 28500
Cá lóc (nuôi) Quảng Trị 28500
Cá lóc (nuôi) Sóc Trăng 28500
Cá lóc (nuôi) Sơn La 28500
Cá lóc (nuôi) Tây Ninh 28500
Cá lóc (nuôi) Thái Bình 28500
Cá lóc (nuôi) Thái Nguyên 28500
Cá lóc (nuôi) Thanh Hóa 28500
Cá lóc (nuôi) Thừa Thiên Huế 28500
Cá lóc (nuôi) Tiền Giang 28500
Cá lóc (nuôi) Trà Vinh 28500
Cá lóc (nuôi) Tuyên Quang 28500
Cá lóc (nuôi) Vĩnh Long 28500
Cá lóc (nuôi) Vĩnh Phúc 28500
Cá lóc (nuôi) Yên Bái 28500
Cá lóc (nuôi) Phú Yên 28500
Cá lóc (nuôi) Cần Thơ 28500
Cá lóc (nuôi) Đà Nẵng 28500
Cá lóc (nuôi) Hải Phòng 28500
Cá lóc (nuôi) Hà Nội 28500
Cá lóc (nuôi) TP HCM 28500
Giá cá lóc giống bao nhiêu tiền 1 con
Cá lóc giống giao động từ 370 vnđ đến 600 vnđ 1 con loại con giống từ 8-10 mm. Đối với cá lóc giống mua theo kg thì 1 kg cá lóc giống giá 260 – 290 vnđ/ 1kg cá lóc giống.
Mua cá lóc giống bán ở đâu
Việc mua cá lóc giống nói riêng và các loại cá khác rất quan trọng đối với bà con chăn nuôi. Bởi nếu mua nhầm những nơi kém uy tín sẽ cho ra cá thành phẩm không đạt chất lượng. Vậy mua cá lóc giống ở đâu ? Địa chỉ bán cá lóc giống ở Hà Nội, TP HCM..
Các trại cá lóc giống ở khu vực miền Bắc
Trại cá giống Quyết Trần
Địa chỉ: Cống Xuyên, Nghiêm Xuyên, Thường Tín, Hà Nội
SĐT: 0987 833 389
Trung tâm giống thủy sản Hà Nội
Địa chỉ: Xá Thanh Thùy, Huyện Thanh Oai, Hà Nội
SĐT: 024 3397 3133
Trại nguồn cá giống Hà Nội
Địa chỉ: 57 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội
SĐT: 0961 682686
Cá giống Việt Bắc
Địa chỉ: Cầu Bản Cá, Chiềng An, TP Sơn La
SĐT: 091 2238 245
Các trại cá lóc giống tại khu vực miền Trung
Trại giống thủy sản nước ngọt Hòa Khương
Địa chỉ: xá Hòa Khương, huyện Hòa Vàng, Đà Nẵng
SĐT: 0905 5109 29
Trại cá giống Hai Hiến
Địa chỉ: Quốc lộ 1A, Quế Sơn, Quảng Nam
SĐT: 0368 669 809
Trại cá giống Thiên Thâm
Địa chỉ: Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa
SĐT: 098 983 22 43
Các trại cá lóc giống tại khu vực miền Nam
Trại cá giống Trường Long
Địa chỉ: Đường Đồi Môn, Ấp 4 xã Xuân Hưng, huyện Xuân Lộc, Đồng Nai
SĐT: 0975 756 772
Trại cá giống Bình An
Địa chỉ: 778, DDT43 A, thị xã Dĩ An, Bình Dương
SĐT: 0251 383 1151
Cơ sở cá giống Minh Trang
Địa chỉ: 285, Quố lộ 1A, quận Cái Răng, Hưng Lợi, Ninh Kiều, Cần Thơ
SĐT: 0292 384 6482
5
/
5
(
3
bình chọn
)